Có 2 kết quả:
个子 gè zi ㄍㄜˋ • 個子 gè zi ㄍㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) height
(2) stature
(3) build
(4) size
(2) stature
(3) build
(4) size
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) height
(2) stature
(3) build
(4) size
(2) stature
(3) build
(4) size
Bình luận 0