Có 2 kết quả:

个子 gè zi ㄍㄜˋ 個子 gè zi ㄍㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) height
(2) stature
(3) build
(4) size

Từ điển Trung-Anh

(1) height
(2) stature
(3) build
(4) size